Bị ngộ độc sắt xảy ra khi một người tiêu thụ quá mức các loại thuốc hoặc vitamin có chứa sắt. Đây là tình trạng nguy hiểm nếu không được xử lý kịp thời, có thể dẫn đến tổn thương nội tạng nghiêm trọng và thậm chí tử vong. Vì vậy, việc tìm hiểu nguyên nhân và nhận biết sớm các dấu hiệu là điều quan trọng để giảm thiểu nguy cơ cho sức khỏe của người bị ngộ độc.
I – Ngộ độc sắt là như thế nào?
Theo https://vi.wikipedia.org/: Ngộ độc sắt là tình trạng khi cơ thể tiếp nhận quá nhiều sắt, thường xảy ra do tiêu thụ một lượng lớn sắt một cách nhanh chóng, thay vì từ từ. Tình trạng này chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ nhỏ, đặc biệt là khi trẻ vô tình nuốt phải một số lượng lớn thuốc bổ sung sắt, thường xuất hiện trong các sản phẩm như đồ ngọt và dễ tiếp cận.
Ngộ độc sắt từng là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do dùng thuốc quá liều ở trẻ dưới 6 tuổi tại Hoa Kỳ. Mặc dù tỷ lệ tử vong đã giảm, nhưng ngộ độc sắt vẫn là một mối đe dọa lớn đối với sức khỏe của trẻ em.
Ngộ độc sắt là gì?
Vấn đề chủ yếu xuất phát từ việc trẻ nhỏ thường nhầm lẫn các viên bổ sung sắt hoặc vitamin tổng hợp với kẹo do hình dáng bắt mắt của chúng. Khi hấp thụ quá nhiều sắt, niêm mạc đường tiêu hóa bị kích ứng, dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm.
Lượng sắt gây ngộ độc tùy thuộc vào kích thước của trẻ. Trẻ lớn có thể không gặp triệu chứng nào, nhưng ngộ độc sắt ở trẻ em có thể đối mặt với các vấn đề nghiêm trọng chỉ với cùng một liều lượng.
Chức năng của sắt đối với cơ thể là rất cần thiết cho sự phát triển não bộ, cơ bắp, và tạo hồng cầu. Tuy nhiên, một khi sắt tích tụ quá mức, nó sẽ gây tổn thương nặng nề, như viêm loét, suy gan, hoặc sốc. Việc điều trị kịp thời là yếu tố quan trọng trong việc ngăn chặn biến chứng nguy hiểm và bảo vệ sức khỏe của trẻ.
II – Nhận biết dấu hiệu ngộ độc sắt nhanh chóng chính xác
Việc nhận biết sớm các triệu chứng ngộ độc sắt ở trẻ rất quan trọng để đưa ra các biện pháp điều trị kịp thời, tránh gặp phải những biến chứng nguy hiểm.
Dấu hiệu ban đầu của ngộ độc sắt thường bao gồm buồn nôn và đau bụng. Một số trường hợp còn có thể nôn ra máu. Ngộ độc sắt cũng có thể gây tiêu chảy và mất nước.
Trong một số trường hợp, lượng sắt dư thừa có thể làm phân chuyển sang màu đen và có máu. Những triệu chứng này thường xuất hiện trong vòng 6 giờ sau khi tiếp xúc với sắt dư thừa và có thể kéo dài từ một ngày trở lên.
Sau giai đoạn triệu chứng ban đầu, các biến chứng nghiêm trọng có thể phát triển trong vòng 48 giờ sau khi sử dụng sắt quá liều, bao gồm:
– Chóng mặt: Khi lượng sắt trong cơ thể vượt quá mức an toàn, có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thần kinh, dẫn đến cảm giác mất thăng bằng hoặc hoa mắt. Triệu chứng này xảy ra do sự xáo trộn trong hoạt động của não và các dây thần kinh liên quan đến cảm giác thăng bằng. Đây là biểu hiện của ngộ độc sắt mà nhiều người thường gặp phải.
– Huyết áp thấp và mạch đập nhanh hoặc yếu: Sự dư thừa sắt có thể làm giảm chức năng tuần hoàn, gây ra sự không ổn định trong nhịp tim. Điều này dẫn đến huyết áp giảm và mạch đập nhanh hoặc yếu, làm giảm hiệu quả bơm máu và oxy đến các cơ quan và mô trong cơ thể.
Đau bụng buồn nôn là dấu hiệu ngộ độc sắt thường gặp.
– Đau đầu: Tình trạng dư thừa sắt có thể tác động tiêu cực lên hệ thần kinh và hệ tuần hoàn, gây áp lực trong đầu và dẫn đến đau đầu. Đau đầu xuất hiện do sự thay đổi trong lưu thông máu và hoạt động của các mạch máu trong não.
– Sốt: Khi cơ thể tiếp xúc với lượng sắt quá cao, nó có thể phản ứng như một dạng ngộ độc, gây ra hiện tượng sốt. Đây là cơ chế phòng vệ của cơ thể nhằm loại bỏ chất độc hại.
– Khó thở và tích tụ chất lỏng trong phổi: Sắt dư thừa có thể gây tổn thương cho hệ hô hấp, dẫn đến khó thở và tích tụ chất lỏng trong phổi. Điều này gây cản trở quá trình trao đổi khí và làm giảm hiệu quả hô hấp.
– Da có màu xám hoặc hơi xanh: Dư thừa sắt có thể ảnh hưởng đến mức oxy trong máu, dẫn đến tình trạng da chuyển màu xám hoặc xanh. Đây là dấu hiệu của sự thiếu oxy và sự phân bố không đều của máu.
– Vàng da: Tình trạng này xảy ra do tổn thương gan, nơi thực hiện chức năng chuyển hóa sắt. Khi gan bị ảnh hưởng, nó không thể xử lý và loại bỏ sắt dư thừa hiệu quả, dẫn đến hiện tượng vàng da.
– Co giật: Khi cơ thể tiếp xúc với lượng sắt quá lớn, có thể gây ra phản ứng nghiêm trọng từ hệ thần kinh, dẫn đến hiện tượng co giật. Đây là dấu hiệu của tình trạng ngộ độc sắt nghiêm trọng, cần được xử lý ngay lập tức.
III – Tại sao xảy ra tình trạng ngộ độc sắt?
Tại Mỹ, từ năm 1983 đến năm 2000, việc bổ sung sắt vượt quá 35 miligam mỗi kg trọng lượng cơ thể đã dẫn đến cái chết của 43 trẻ em. Đối với người trưởng thành, các triệu chứng ngộ độc sắt có thể xuất hiện khi lượng sắt tiêu thụ đạt ít nhất 20 miligam/kg sắt nguyên tố trong một lần. Tình trạng ngộ độc sắt thường trở nên nghiêm trọng khi lượng sắt tiêu thụ đạt khoảng 60 miligam/kg hoặc cao hơn.
Sắt nguyên tố là lượng sắt thực sự có trong các chất bổ sung. Các viên thuốc bổ sung sắt thường chứa nhiều thành phần khác ngoài sắt nguyên tố. Vì vậy việc đọc nhãn để xác định hàm lượng sắt nguyên tố là rất quan trọng.
Ngộ độc sắt xảy ra khi cơ thể tiêu thụ lượng sắt vượt quá 35mg.
Ngộ độc sắt chủ yếu xảy ra khi người ta sử dụng quá mức các vitamin và bổ sung sắt, đặc biệt là khi phụ nữ mang thai dùng thuốc bổ sung sắt. Trẻ em dễ bị ngộ độc sắt nếu như sử dụng các loại vitamin hoặc thuốc bổ sung sắt không đúng theo hướng dẫn chỉ định của bác sĩ.
Để tránh tình trạng này, người lớn nên tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ khi bổ sung sắt. Đồng thời, nếu trong gia đình có trẻ nhỏ, các lọ chứa sắt cần được giữ ở nơi xa tầm tay của trẻ để đảm bảo an toàn.
IV – Ngộ độc sắt có nguy hiểm không? Gây nên những tác hại nào?
Ngộ độc sắt nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể gây nên nhiều biến chứng nguy hiểm như:
1. Suy gan
Suy gan có thể xuất hiện chỉ trong vài ngày nếu ngộ độc sắt không được xử lý kịp thời và hiệu quả. Khi tình trạng ngộ độc sắt không được điều trị, có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như chảy máu hoặc sự hình thành cục máu đông. Những vấn đề này có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng khác cho sức khỏe.
2. Ảnh hưởng tới dạ dày và ruột
Ngộ độc sắt kéo dài mà không có sự can thiệp y tế thích hợp có thể dẫn đến việc hình thành sẹo dạ dày và ruột. Đồng thời, làm tổn thương cấu trúc và chức năng của hệ tiêu hóa, dẫn đến các vấn đề tiêu hóa nghiêm trọng như đau bụng mãn tính, khó tiêu và các rối loạn tiêu hóa khác.
3. Ngộ độc sắt có khả năng gây xơ gan
Ngoài ra, nếu ngộ độc sắt không được điều trị, nó có thể gây ra sẹo gan vĩnh viễn, được gọi là xơ gan. Xơ gan là một tình trạng nghiêm trọng trong đó mô gan bị thay thế bằng mô xơ không thể thực hiện chức năng gan bình thường.
Ngộ độc sắt có thể gây nên nhiều biến chứng nguy hiểm.
Xơ gan có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh gan giai đoạn cuối. Các nguyên nhân phổ biến gây tử vong do ngộ độc sắt bao gồm suy gan nặng và sốc hệ thống tuần hoàn, các tình trạng này có thể gây ra sự suy giảm chức năng toàn thân và đe dọa tính mạng.
Tuy nhiên, nếu ngộ độc sắt được phát hiện và điều trị kịp thời, nguy cơ gây ra các tác hại vĩnh viễn sẽ giảm đáng kể. Khi điều trị được bắt đầu ngay sau khi xảy ra quá liều, các triệu chứng của ngộ độc sắt và các biến chứng có thể được kiểm soát và giảm thiểu trong vòng 48 giờ. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận diện và can thiệp sớm để ngăn ngừa các tổn thương nghiêm trọng lâu dài.
V – Phương pháp chẩn đoán ngộ độc sắt
Chẩn đoán ngộ độc sắt thường bắt đầu bằng việc quan sát và đánh giá triệu chứng của trẻ. Quá trình chẩn đoán bao gồm thực hiện một cuộc kiểm tra thể chất toàn diện.
Trong đó bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu và triệu chứng của ngộ độc sắt. Nếu không phát hiện triệu chứng nào trong vòng 6 giờ sau khi trẻ được kiểm tra, điều này có thể cho thấy mức độ ngộ độc sắt nhẹ hoặc có thể không tiêu thụ bất kỳ sản phẩm nào chứa sắt. Tuy nhiên, việc này không hoàn toàn đảm bảo, vì có thể vẫn có một lượng sắt nhỏ đang lưu lại trong cơ thể.
Để xác định chính xác tình trạng ngộ độc, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu để đo nồng độ sắt trong cơ thể. Xét nghiệm này cũng sẽ cung cấp thông tin về số lượng tế bào máu và các chỉ số sinh hóa trong máu.
Từ đó, giúp đánh giá sự ảnh hưởng của sắt đối với hệ thống tuần hoàn và các cơ quan khác. Xét nghiệm máu là một công cụ quan trọng để phát hiện và theo dõi mức độ ngộ độc, cũng như để quyết định các phương pháp điều trị phù hợp.
Bác sĩ cũng có thể yêu cầu thực hiện chụp X-quang bụng để xác định xem có sắt còn lưu lại trong đường tiêu hóa hay không. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đôi khi sắt có thể không được nhìn thấy rõ ràng trên hình ảnh X-quang.
Các xét nghiệm hình ảnh, như X-quang, thường không đủ nhạy cảm để phát hiện ra ngộ độc sắt một cách chính xác và một số xét nghiệm có thể không kịp thời để chẩn đoán và xử trí ngộ độc sắt hiệu quả. Do đó, bác sĩ cần kết hợp nhiều phương pháp chẩn đoán để có được đánh giá toàn diện và chính xác về tình trạng ngộ độc sắt.
Điều này giúp các bác sĩ đưa ra kế hoạch điều trị chính xác và kịp thời. Từ đó cải thiện cơ hội hồi phục và giảm thiểu các biến chứng nghiêm trọng.
VI – Khi bị ngộ độc sắt phải làm sao để khắc phục?
Nếu bạn nghi ngờ rằng trẻ có thể bị ngộ độc sắt hoặc gặp phải ngộ độc từ thuốc hoặc chất bổ sung do uống quá liều, hãy lập tức gọi 911. Đây có thể là tình trạng khẩn cấp đe dọa đến tính mạng và cần được xử lý ngay lập tức.
Nếu trẻ bị ngộ độc sắt nên nhanh chóng đưa tới bệnh viện.
Khi gọi 911, hãy cung cấp các thông tin chi tiết sau để giúp các nhân viên y tế chuẩn bị tốt nhất cho tình huống:
– Thông tin về trẻ: Độ tuổi, cân nặng và các triệu chứng hiện tại của trẻ, cũng như các tình trạng sức khỏe khác mà trẻ có thể đang gặp phải.
– Thông tin về sản phẩm: Tên của sản phẩm sắt mà trẻ đã sử dụng, bao gồm các thành phần và tác dụng của nó, số lượng sắt đã được uống và thời gian mà trẻ đã uống sắt.
Điều trị ngộ độc sắt thường bắt đầu với một thủ tục gọi là rửa toàn bộ ruột. Trong quá trình này, một ống được đưa qua mũi và xuống dạ dày để giúp loại bỏ sắt dư thừa ra khỏi cơ thể. Đây là phương pháp hiệu quả để ngăn chặn sắt thừa tiếp tục được hấp thụ vào cơ thể.
Trong các trường hợp ngộ độc sắt nghiêm trọng, một phương pháp điều trị khác có thể là chelation. Chelation là một thủ tục trong đó một hóa chất đặc biệt được truyền qua đường tĩnh mạch (IV) để liên kết với sắt và các kim loại khác trong cơ thể.
Sau khi liên kết với các kim loại này, chúng có thể được loại bỏ khỏi cơ thể qua nước tiểu. Phương pháp chelation giúp làm giảm mức sắt trong cơ thể một cách hiệu quả.
Ngoài ra, điều trị ngộ độc sắt có thể bao gồm việc bù nước, đặc biệt nếu trẻ đã mất nhiều nước do nôn mửa và tiêu chảy. Trong trường hợp trẻ gặp khó thở, có thể cần sử dụng một ống thở và máy thông khí để hỗ trợ hô hấp và giúp trẻ thở trở lại bình thường.
Nếu trẻ được chẩn đoán bị ngộ độc sắt, bác sĩ trước tiên cần làm là giúp trẻ có thể thở bình thường. Sau đó, trẻ có thể được làm sạch ruột bằng cách uống một chất lỏng đặc biệt.
Đối với các trường hợp ngộ độc nặng, điều trị thải sắt qua đường tĩnh mạch (IV) sẽ được áp dụng. Trẻ sẽ nhận được một loạt IV chứa deferoxamine mesylate (Desferal), một hóa chất liên kết với sắt trong máu và giúp bài tiết sắt ra khỏi cơ thể qua nước tiểu.
Tuy nhiên, việc điều trị bằng deferoxamine có thể gây ra tác dụng phụ như thay đổi màu nước tiểu thành đỏ cam và huyết áp thấp. Thông thường, quá trình điều trị không kéo dài quá 24 giờ.
Rửa dạ dày, hay còn gọi là bơm dạ dày, có thể được cân nhắc trong một số trường hợp. Tuy nhiên, nó chỉ thực sự hữu ích nếu được thực hiện trong vòng 1 giờ sau khi trẻ uống thuốc sắt. Đặt ống rửa dạ dày có thể gây ra các biến chứng và nhiều viên thuốc có thể không vừa với các cổng của ống nếu chúng không bị tan rã hoàn toàn.
Nếu bác sĩ nghi ngờ trẻ đã nuốt các loại thuốc khác, có thể sẽ cho trẻ uống than hoạt tính. Mặc dù than hoạt tính không liên kết với sắt, nhưng nó có thể giúp hấp thụ các loại thuốc khác và giảm nguy cơ ngộ độc thêm.
VII – Làm sao để phòng tránh tình trạng ngộ độc sắt?
Ngộ độc sắt có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng nếu không được kiểm soát và điều trị kịp thời. Vì vậy, để bảo vệ sức khỏe, ngăn ngừa ngộ độc sắt xảy ra bạn có thể tham khảo và áp dụng theo một số gợi ý dưới đây:
1. Tham khảo ý kiến của bác sĩ, chuyên gia trước khi bổ sung sắt
Trước khi bắt đầu bất kỳ chế độ bổ sung sắt nào, điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của các chuyên gia y tế. Việc tư vấn từ các chuyên gia sẽ giúp xác định nhu cầu sắt và đảm bảo rằng việc bổ sung sắt là cần thiết và an toàn.
Bổ sung sắt đúng liều lượng được bác sĩ khuyến cáo.
Các chuyên gia có thể đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn, đề xuất liều lượng phù hợp. Đồng thời, đưa ra lời khuyên về các phương pháp bổ sung sắt hiệu quả nhất. Điều này giúp tránh tình trạng sử dụng quá liều hoặc không đúng cách, từ đó giảm thiểu nguy cơ ngộ độc sắt.
2. Thực hiện theo các hướng dẫn của nhà sản xuất khi dùng thực phẩm bổ sung sắt
Khi sử dụng thực phẩm bổ sung sắt, bạn cần phải tuân theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm một cách chính xác. Nhãn sản phẩm thường cung cấp thông tin quan trọng về liều lượng, cách sử dụng và các cảnh báo liên quan đến việc sử dụng sắt.
Đọc kỹ nhãn sẽ giúp bạn hiểu rõ về lượng sắt có trong mỗi liều dùng và cách sử dụng sản phẩm một cách an toàn. Việc tuân thủ các hướng dẫn này sẽ giúp đảm bảo rằng bạn không vượt quá liều khuyến cáo và giảm nguy cơ ngộ độc sắt.
3. Sử dụng đúng liều lượng và không tự ý kết hợp nhiều chế phẩm sắt cùng 1 lúc
Tránh sử dụng nhiều loại chất bổ sung có chứa sắt hoặc các sản phẩm bổ sung khác có cùng thành phần sắt mà không có sự chỉ định của bác sĩ. Sử dụng nhiều loại sản phẩm bổ sung có thể dẫn đến việc tích tụ quá nhiều sắt trong cơ thể, làm tăng nguy cơ ngộ độc.
Để đảm bảo an toàn, bạn nên chỉ sử dụng một loại sản phẩm bổ sung sắt và theo dõi lượng sắt tổng thể từ tất cả các nguồn bổ sung. Tốt hơn hết, bạn nên thực hiện đúng theo tư vấn từ bác sĩ. Như vậy, sẽ giúp xác định loại sản phẩm và liều lượng phù hợp với nhu cầu của bạn.
4. Để xa tầm tay trẻ em
Để phòng tránh nguy cơ ngộ độc sắt ở trẻ em, hãy lưu trữ tất cả các chất bổ sung có chứa sắt và vitamin tổng hợp ở những nơi ngoài tầm với và tầm nhìn của trẻ. Trẻ em có thể bị thu hút bởi các viên thuốc và có thể nuốt phải chúng mà không có sự giám sát.
Đặt các sản phẩm này trong các tủ hoặc ngăn kéo khóa, hoặc sử dụng các biện pháp lưu trữ an toàn để ngăn chặn trẻ tiếp cận và vô tình uống phải. Việc này giúp giảm thiểu nguy cơ ngộ độc sắt do trẻ em sử dụng hoặc tiếp xúc với các sản phẩm bổ sung chứa sắt.
5. Lựa chọn chế phẩm sắt phù hợp
Lựa chọn sắt phù hợp là một biện pháp quan trọng để phòng tránh ngộ độc sắt và đảm bảo sức khỏe. Việc sử dụng sắt đúng liều lượng và dạng sắt dễ hấp thụ giúp giảm nguy cơ mắc phải tình trạng dư thừa sắt. Đồng thời đảm bảo cơ thể nhận được lượng sắt cần thiết một cách an toàn.
Nếu bạn đang băn khoăn chưa biết nên chọn sản phẩm bổ sung sắt nào cho phù hợp có thể tham khảo và lựa chọn sắt hữu cơ Ausfebis. Sản phẩm nổi bật với công thức bổ sung sắt, axit folic và vitamin C, giúp giảm nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt ở mẹ bầu và sau sinh. Ausfebis hỗ trợ sự phát triển toàn diện của em bé và được đánh giá cao về khả năng hấp thụ.
Viên uống bổ sung sắt Ausfebis dễ hấp thu.
Sản phẩm này có sinh khả dụng tốt nhờ khả năng hòa tan hiệu quả ở pH sinh lý, ít bị ảnh hưởng bởi thức ăn và pH dạ dày, đảm bảo cung cấp sắt một cách hiệu quả và an toàn.
Trên đây là những thông tin cơ bản về nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và cách xử lý khi bị ngộ độc sắt mà bạn nên nắm được. Nếu như bạn còn bất cứ băn khoăn hay thắc mắc nào cần được giải đáp thêm về vấn đề này vui lòng liên hệ ngay với dược sĩ của Đại Bắc Care qua hotline 1800.1125 (miễn cước phí để được tư vấn ngay.
Tham khảo thêm: