Sắt và kẽm đều là những yếu tố đóng một vai trò quan trọng đối với sức khỏe. Do đó, việc luôn duy trì bổ sung đầy đủ hai chất này cho cơ thể là việc làm vô cùng cần thiết. Tuy nhiên, trong quá trình bổ sung không phải tất cả các thành phần đều tương thích khi sử dụng đồng thời, một số có thể hỗ trợ nhau trong việc hấp thụ, trong khi số khác có thể gây cản trở lẫn nhau. Vậy hai chất sắt và kẽm uống cùng nhau được không?
I – Sắt và kẽm có tác dụng gì?
Trước khi tìm câu trả lời cho vấn đề “Sắt và kẽm có uống cùng nhau được không?” ta sẽ cùng tìm hiểu sơ qua về tác dụng của sắt và kẽm đối với cơ thể người.
1. Sắt có tác động như thế nào đối với cơ thể con người?
Sắt (Fe) là một trong nhiều nguyên tố vi chất thiết yếu trong các nguồn dinh dưỡng tự nhiên và có một số vai trò chính trong cơ thể, bao gồm:
– Quá trình tạo hồng cầu: Sắt là yếu tố cần thiết trong việc sản xuất hồng cầu, các tế bào máu quan trọng cho việc vận chuyển oxy và CO2 trong hệ thống hô hấp. Khi kết hợp với các protein, sắt tạo ra huyết sắc tố hemoglobin, có nhiệm vụ mang oxy từ phổi đến các cơ quan và loại bỏ CO2 từ các cơ quan để quay trở lại phổi.
– Lưu trữ oxy cho cơ bắp: Sắt còn là thành phần chính của myoglobin, một protein quan trọng giúp các cơ bắp lưu trữ và cung cấp oxy khi cần thiết.
Vai trò của sắt
– Hỗ trợ phát triển hệ thần kinh: Sắt đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì hoạt động của cả hệ thần kinh trung ương và ngoại biên. Nó không chỉ giúp vận chuyển oxy đến các bộ phận của cơ thể, bao gồm hệ thần kinh, mà còn góp phần trong việc tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh như dopamine, serotonin và noradrenalin.
Các chất này rất quan trọng cho các chức năng như tâm trạng, học tập, trí nhớ và sự tập trung. Bên cạnh đó, sắt còn là thành phần cấu tạo của bao myelin, lớp bảo vệ và gia tăng tốc độ truyền dẫn xung thần kinh trên các sợi thần kinh.
– Tăng cường khả năng miễn dịch: Sắt có vai trò trong việc kích thích hoạt động của các tế bào miễn dịch như lymphocyte và macrophage, từ đó giúp cơ thể bảo vệ mình khỏi các tác nhân gây bệnh.
– Sự phát triển của thai nhi, đặc biệt là não bộ: Sắt là một khoáng chất thiết yếu cho sự phát triển của thai nhi. Nó hỗ trợ việc sản xuất hồng cầu cho cả mẹ và thai nhi, duy trì lượng máu cần thiết cho sự trao đổi chất và cung cấp oxy giữa mẹ và con. Hơn nữa, sắt còn góp phần vào sự phát triển của não bộ và hệ thần kinh của thai nhi.
2. Kẽm có công dụng như thế nào với cơ thể?
Kẽm (Zn) là một nguyên tố tự nhiên. Mặc dù chỉ xuất hiện với số lượng nhỏ trong cơ thể người, kẽm lại đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe. Dưới đây là 6 công dụng chính của kẽm trong cơ thể:
– Tăng cường chức năng não bộ: Nghiên cứu cho thấy não bộ chứa một lượng kẽm lớn, đặc biệt là ở trung tâm bộ nhớ. Kẽm là yếu tố quan trọng cho sự phát triển não bộ, nhất là ở trẻ em. Đối với người lớn, kẽm cải thiện chức năng não, hỗ trợ phục hồi sau chấn thương và bệnh lý, và cùng vitamin B6 thúc đẩy hoạt động của các chất dẫn truyền thần kinh.
– Tăng cường hệ miễn dịch: Kẽm kích thích sự hình thành và phát triển của các tế bào miễn dịch như đại thực bào và lympho bào B và T, góp phần xây dựng hệ miễn dịch mạnh mẽ để bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh.
– Phát triển xương: Kẽm, bên cạnh canxi, là nguyên tố cần thiết cho sự hình thành và duy trì xương chắc khỏe. Bổ sung kẽm hợp lý cùng với canxi giúp xương phát triển toàn diện.
– Hỗ trợ sự phát triển thai nhi: Kẽm là chất cần thiết cho sự tổng hợp các phân tử trong cơ thể, bao gồm các enzyme tham gia vào quá trình tổng hợp ADN và ARN. Điều này giúp thai nhi phát triển tốt về chiều cao, cân nặng và trí tuệ.
– Điều hòa chức năng nội tiết: Kẽm tham gia vào việc điều chỉnh hoạt động của các tuyến nội tiết như tuyến yên, tuyến thượng thận và tuyến sinh dục, sản xuất các hormone thiết yếu cho các chức năng cơ thể. Đặc biệt, kẽm hỗ trợ trong việc điều chỉnh sinh sản, với vai trò quan trọng trong tuyến tiền liệt ở nam giới và trong điều hòa kinh nguyệt cũng như sức khỏe làn da ở nữ giới.
– Hỗ trợ hấp thu và chuyển hóa: Kẽm có vai trò trong việc hấp thu và chuyển hóa các nguyên tố vi lượng như đồng, mangan, magie và canxi. Nó còn giúp giảm độc tính của kim loại nặng như arsenic và cadmium, từ đó hạn chế độc hại cho cơ thể và làm chậm quá trình oxy hóa tế bào. Kẽm cũng thúc đẩy sự tăng trưởng và cải thiện cảm giác ngon miệng, rất quan trọng đối với trẻ em.
Vai trò của kẽm
II – Dấu hiệu thiếu sắt và kẽm của cơ thể người
Khi cơ thể bị thiếu hụt sắt và kẽm và không được bổ sung một cách hợp lý và đầy đủ sẽ khiến cơ thể xảy ra một số rối loạn ảnh hưởng xấu tới sức khỏe và các hoạt động thường nhật. Dưới đây là một số dấu hiệu thiếu sắt và kẽm mà cơ thể thể hiện ra bên ngoài bạn cần lưu ý:
– Da nhợt nhạt: Một trong những dấu hiệu thường gặp của việc thiếu sắt và kẽm là da trở nên xanh xao và niêm mạc có vẻ nhợt nhạt.
– Móng tay dễ gãy và có vết trắng: Móng tay và móng chân của cả người lớn và trẻ thiếu sắt và kẽm thường mỏng và dễ gãy, kèm theo các vết hoặc đường trắng trên móng.
– Rụng tóc: Thiếu sắt có thể làm suy yếu các nang tóc, dẫn đến tình trạng rụng tóc nhiều hơn khi chải hoặc gội đầu, làm giảm độ dày và sức sống của tóc.
– Lạnh tay chân: Thiếu máu có thể làm giảm lượng máu và oxy đến tay và chân, khiến chúng cảm thấy lạnh hơn, đặc biệt khi ở môi trường lạnh hoặc khi ít vận động.
– Sự thay đổi trên lưỡi: Khi thiếu sắt và kẽm có thể xuất hiện các dấu hiệu như lưỡi khô, sưng tấy hoặc có bề mặt nhẵn bất thường.
– Khó thở: Khi thiếu oxy trong máu, cơ thể cần tăng cường hô hấp để cung cấp đủ oxy cho các cơ quan, dẫn đến cảm giác khó thở, đặc biệt khi vận động hoặc leo cầu thang.
– Nhịp tim nhanh hoặc không đều: Để bù đắp việc thiếu sắt, tim phải làm việc nhiều hơn để cung cấp oxy cho cơ thể. Điều này có thể dẫn đến nhịp tim nhanh hoặc cảm giác tim đập không đều, đôi khi kèm theo cảm giác hồi hộp.
– Đau đầu và chóng mặt: Thiếu oxy lên não có thể gây ra cơn đau đầu và chóng mặt, nhất là khi đứng lên hoặc di chuyển nhanh, do não không nhận đủ oxy để hoạt động bình thường.
– Mệt mỏi và khó chịu: Thiếu sắt và kẽm có thể khiến cơ thể luôn ở trong tình trạng mệt mỏi, thiếu sức sống, thường xuyên buồn ngủ, thiếu tập trung và cáu kỉnh.
– Thay đổi thói quen ăn uống, chán ăn: Khi thiếu sắt và kẽm, dù là người lớn hay trẻ em đều dễ bị xanh xao và có thể cảm thấy chán ăn, thậm chí là thường xuyên bỏ bữa.
– Rối loạn giấc ngủ: Một dấu hiệu rõ rệt của việc thiếu sắt và kẽm là sự rối loạn giấc ngủ, bao gồm khó ngủ hoặc thức dậy giữa đêm.
– Tăng trưởng chậm và hấp thụ dinh dưỡng kém: Khi cơ thể bị thiếu sắt và kẽm có thể tăng cân chậm, phát triển chiều cao kém và gặp khó khăn trong việc hấp thụ dinh dưỡng.
Biểu hiện khi cơ thể thiếu sắt và kẽm
III – Đối tượng cần bổ sung sắt và kẽm
Dù sắt và kẽm đều đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong cơ thể, nhiều người thường không chú ý đến mức độ của hai chất này trong cơ thể mình. Các nhóm người cần chú trọng bổ sung sắt và kẽm bao gồm:
– Người ăn chay: Vì cả sắt và kẽm đều chủ yếu có trong thực phẩm động vật, những người ăn chay, đặc biệt là ăn chay hoàn toàn, cần phải bổ sung hai chất này với hàm lượng cao hơn để đảm bảo cung cấp đủ nhu cầu cho cơ thể.
– Những người mắc bệnh tiêu hóa hoặc đường tiêu hóa từng trải qua phẫu thuật: Các bệnh như rối loạn tiêu hóa, loét miệng, viêm ruột, viêm đại tràng, bệnh thận mạn tính hoặc hội chứng ruột ngắn có thể làm giảm khả năng hấp thụ sắt và kẽm từ thực phẩm.
– Phụ nữ mang thai và cho con bú: Để đáp ứng nhu cầu sắt và kẽm của thai nhi, phụ nữ mang thai, đặc biệt là những người có lượng sắt và kẽm dự trữ thấp, cần bổ sung nhiều hơn so với bình thường.
– Phụ nữ bị rong kinh hoặc chảy máu nhiều trong kỳ kinh: Phụ nữ có hiện tượng mất máu nhiều trong kỳ kinh nguyệt có thể bị thiếu sắt do mất một lượng lớn sắt qua máu, dẫn đến thiếu máu thiếu sắt. Các triệu chứng có thể bao gồm chóng mặt, hoa mắt và da nhợt nhạt.
– Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Sắt và kẽm đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển thể chất và trí tuệ của trẻ. Thiếu hụt hai khoáng chất này có thể gây ra tình trạng chậm phát triển, suy dinh dưỡng và vấn đề về học tập. Vì vậy, việc bổ sung sắt và kẽm cho trẻ là cần thiết để tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển toàn diện của trẻ.
– Người mắc bệnh hồng cầu hình liềm: Khoảng 60 – 70% người mắc bệnh hồng cầu hình liềm, đặc biệt là trẻ em, có mức kẽm thấp hơn do cơ thể họ khó hấp thụ kẽm.
– Người hiến máu thường xuyên: Những người thường xuyên tham gia hiến máu có nguy cơ thiếu sắt cao hơn do mất sắt đáng kể mỗi lần hiến. Vì vậy, việc bổ sung sắt là cần thiết để hỗ trợ tái tạo máu và duy trì sức khỏe.
– Người nghiện rượu: Một nửa số người nghiện rượu thường bị thiếu kẽm do sự tổn thương đường tiêu hóa và việc tiêu thụ rượu, đồng thời kẽm bị mất nhiều qua nước tiểu.
– Đàn ông trưởng thành: Kẽm rất quan trọng cho sản xuất tinh dịch, và mỗi lần xuất tinh tiêu tốn khoảng 5mg kẽm. Thiếu kẽm có thể dẫn đến giảm số lượng tinh trùng, giảm tần suất quan hệ tình dục, và thậm chí gây vô sinh. Việc mất kẽm thường xuyên cũng có thể dẫn đến sụt cân và giảm khả năng tình dục.
IV – Sắt và kẽm có uống chung được không?
Nếu bạn đọc thắc mắc “sắt và kẽm uống chung được không?” thì câu trả lời là CÓ.
Nhiều bạn đọc băn khoăn về việc bổ sung đồng thời sắt và kẽm có thể gây ra các tác dụng phụ không đáng có vì lo ngại hai chất này có thể gây cản trở hấp thu nhau. Để trả lời cho vấn đề này, Chuyên gia Dinh dưỡng Nhi khoa Việt Nam cho biết:
Việc bổ sung sắt và kẽm cùng lúc không gây ra sự cạnh tranh hay xung đột giữa hai vi chất này như nhiều người lo ngại. Mà trên thực tế, sắt và kẽm hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình hấp thu vì chúng thường thiếu đồng thời do mối quan hệ hỗ trợ lẫn nhau. Mặc dù cả hai đều là kim loại ion hóa 2, nhưng chúng không cùng vận chuyển qua kênh DMT1 như sắt và canxi.
Uống sắt với kẽm cùng lúc được không?
Kẽm hấp thu qua thụ thể ZIP4 và làm tăng khả năng hấp thu sắt bằng cách tăng protein thụ thể DMT1 và mRNA trong tế bào. Sắt chủ yếu được hấp thu ở tá tràng, trong khi kẽm được hấp thu ở ruột non.
Tuy nhiên bạn đọc cần tuyệt đối lưu tâm tới tỷ lệ sắt và kẽm khi tiến hành bổ sung đồng thời. Khi tỷ lệ sắt và kẽm là 2:1 hoặc gần 1:1, sự hấp thu của cả hai vi chất này không bị ức chế.
V – Bổ sung sắt và kẽm như thế nào là hợp lý?
1. Nhu cầu sắt và kẽm của cơ thể theo độ tuổi
Các chuyên gia dinh dưỡng đã chỉ ra nhu cầu bổ sung kẽm theo độ tuổi như sau:
– Trẻ 0 – 6 tháng: 2 mg/ngày
– Trẻ 7 – 12 tháng: 3 mg/ngày
– Trẻ 1 – 3 tuổi: 3 mg/ngày
– Trẻ 4 – 8 tuổi: 5 mg/ngày
– Trẻ 9 – 13 tuổi: 8 mg/ngày
– Trẻ 14 – 18 tuổi: Nam 11 mg/ngày, nữ 9 mg/ngày
– Người trưởng thành trên 19 tuổi: Nam 11 mg/ngày, nữ 8 mg/ngày
– Phụ nữ mang thai: 11 – 12 mg/ngày
– Phụ nữ đang cho con bú: 12 – 13 mg/ngày
Và nhu cầu sắt cần bổ sung tương ứng với độ tuổi theo khuyến cáo là:
– Trẻ em: Lượng sắt cần thiết thay đổi theo độ tuổi. Bé 9 tháng cần khoảng 11 mg/ngày; bé 1 tuổi – 3 tuổi cần khoảng 7 mg/ngày; bé 5 tuổi cần dưới 10 mg/ngày; trẻ từ 9 – 13 tuổi cần khoảng 8 mg; trẻ từ 14 – 18 tuổi cần khoảng 15 mg/ngày (đối với nữ) và 11 mg/ngày (đối với nam).
– Người trưởng thành: Nam giới từ 19-50 tuổi cần khoảng 8 mg/ngày, trong khi nữ giới cùng độ tuổi cần 18 mg/ngày do sự mất máu trong kỳ kinh nguyệt. Cả nam và nữ trên 50 tuổi đều cần khoảng 8 mg/ngày.
– Phụ nữ mang thai: Có nhu cầu sắt cao hơn bình thường, khoảng 27 mg/ngày để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi và tăng cường lượng máu trong cơ thể.
2. Sắt và kẽm nên uống khi nào?
Để đạt hiệu quả tối ưu khi bổ sung sắt và kẽm, nên uống sắt và kẽm khi nào?
Theo khuyến cáo của các chuyên gia, cách uống sắt và kẽm cho hiệu quả tốt nhất là uống vào buổi sáng hoặc trưa, khi dạ dày còn trống hoặc có ít thức ăn với thời gian lý tưởng để uống sắt với kẽm là 1 tiếng trước khi ăn hoặc sau khi ăn 2 tiếng.
3. Một số lưu ý trong cách dùng sắt và kẽm
Cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc bác sĩ về liều lượng và thời gian sử dụng để tránh tình trạng dư thừa có thể gây hại cho sức khỏe.
Đảm bảo cân bằng hàm lượng là yếu tố hết sức quan trọng khi bổ sung sắt và kẽm. Sự cân đối này sẽ giúp tối ưu hóa khả năng hấp thu sắt và kẽm cho cơ thể. Do đó, bạn đọc nên ưu tiên bổ sung và chọn các sản phẩm bổ sung sắt và kẽm với tỷ lệ 1:1 hoặc 2:1.
Nên bổ sung vitamin C để cải thiện khả năng hấp thu và chuyển hóa sắt cũng như kẽm.
Tránh bổ sung sắt và kẽm cùng lúc với thực phẩm có thể cản trở sự hấp thu, như thực phẩm giàu canxi (sữa, sữa chua), thực phẩm chứa phốt pho, cà phê, trà, và thực phẩm chứa phytates (cám gạo, bánh mì, ngũ cốc nguyên hạt) vì chúng có thể làm giảm khả năng hấp thu sắt và kẽm.
VI – Cách bổ sung sắt và kẽm đúng chuẩn khoa học
1. Bổ sung qua nguồn thức ăn giàu sắt và kẽm
Bổ sung sắt và kẽm qua chế độ ăn uống hàng ngày là một phương pháp phổ biến, an toàn được các chuyên gia khuyến cáo và được sử dụng nhiều nhất. Để tăng cường lượng sắt và kẽm, nên tập trung vào việc tiêu thụ các thực phẩm giàu sắt và kẽm mỗi ngày.
Vậy sắt và kẽm có trong thực phẩm nào? Các nguồn thực phẩm nhiều sắt và kẽm rất đa dạng với hàm lượng dồi dào mà bạn đọc có thể lựa chọn cho thực đơn bữa ăn. Thịt đỏ như thịt bò, cừu và thịt heo là những nguồn cung cấp sắt và kẽm phong phú và dễ hấp thu nhất.
Gia cầm và cá cũng là những lựa chọn thay thế tốt cho những ai muốn thay đổi khẩu vị. Đối với người ăn chay, đậu và đậu lăng là những thực phẩm cung cấp sắt và kẽm hiệu quả. Các loại rau lá xanh đậm như cải bó xôi và cải xoăn cũng là một trong các nguồn cung cấp rất nhiều vitamin sắt và kẽm.
Thêm vào đó, các ngũ cốc nguyên hạt và hạt như hạt bí và hạt hướng dương không chỉ giàu sắt và kẽm mà còn cung cấp chất xơ và các khoáng chất cần thiết khác. Trái cây khô như mơ và nho khô cũng là những lựa chọn bổ dưỡng và tiện lợi mà bạn đọc có thể tham khảo nếu chưa biết ăn gì bổ sung sắt và kẽm.
Ăn gì nhiều sắt và kẽm?
2. Sử dụng các loại thực phẩm bổ sung sắt và kẽm
Mặc dù sắt và kẽm có thể bổ sung được qua nguồn thực phẩm sử dụng hằng ngày. Tuy nhiên, cơ thể vẫn có nguy cơ bị thiếu hai chất này, bởi khả năng hấp thu của cơ thể với sắt và kẽm còn hạn chế. Cụ thể tỷ lệ hấp thu sắt từ thức ăn chỉ đạt từ 5-15% và tỷ lệ hấp thu kẽm từ thức ăn là 10-30%.
Do đó, việc sử dụng các thực phẩm bổ sung sắt và kẽm dưới dạng viên uống bổ sung sắt và kẽm hay siro uống bổ sung sắt và kẽm,… để bổ sung hai chất này cho cơ thể là cần thiết và đạt được hiệu quả nhanh chóng hơn.
Ngày nay, trên thị trường vẫn còn chưa có nhiều các dòng sản phẩm bổ sung đồng thời cả sắt và kẽm. Tuy nhiên các dòng sản phẩm bổ sung sắt riêng, kẽm riêng lại có rất nhiều với đa dạng nhãn hiệu và dạng bào chế (từ dạng viên sắt và kẽm tới dạng nước hay siro). Bạn đọc có thể tới các cơ sở y tế, nhà thuốc có uy tín để nhận tư vấn và lựa chọn sản phẩm bổ sung sắt và kẽm phù hợp.
Nếu bạn đang tìm kiếm loại sắt phù hợp để bổ sung chung với kẽm, viên uống bổ sung sắt Ausfebis có thể là một lựa chọn đáng cân nhắc. Sản phẩm này, được nhập khẩu nguyên hộp từ Úc bởi Đại Bắc Group, có những ưu điểm nổi bật:
Ausfebis sử dụng sắt hữu cơ bisglycinate, dễ hấp thu và có sinh khả dụng cao hơn sắt vô cơ nhờ khả năng hòa tan tốt ở pH sinh lý, ít bị ảnh hưởng bởi thức ăn và pH dạ dày. Điều này giúp giảm thiểu các tác dụng phụ như kích ứng đường tiêu hóa hay táo bón.
Sản phẩm còn chứa vitamin C, giúp tăng cường khả năng hấp thu sắt qua đường tiêu hóa, cùng với axit folic, góp phần giảm nguy cơ dị tật thai nhi và ngăn ngừa thiếu máu cho mẹ bầu và bé.
Viên uống bổ sung sắt hữu cơ 3 trong 1 Ausfebis (*)
Lưu ý: (*) Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Đối với các trường hợp thiếu sắt và kẽm nghiêm trọng, cần thực hiện xét nghiệm để đánh giá mức độ thiếu hụt và xác định nguyên nhân. Khi đó, dựa vào kết quả xét nghiệm, bác sĩ sẽ chỉ định lượng sắt và kẽm cần bổ sung và phương pháp bổ sung phù hợp, có thể phải sử dụng tới các loại thuốc bổ sung sắt và kẽm cho người lớn và trẻ em với hàm lượng cao (đường uống) hoặc tiêm tĩnh mạch.
Hy vọng rằng các thông tin được cung cấp ở trên đã giúp bạn giải đáp câu hỏi về việc có nên uống sắt và kẽm cùng lúc hay sắt và kẽm nên uống cách nhau bao lâu. Cũng như biết được cần làm thế nào để bổ sung sắt và kẽm đúng cách. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về hai vi chất quan trọng với cơ thể là sắt và kẽm hoặc các vấn đề sức khỏe khác, hãy liên hệ với Dược sĩ của Đại Bắc qua tổng đài miễn phí 1800 1125 để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết.
Tham khảo thêm: