Kem chống nắng vẫn luôn là “người gác cổng” thầm lặng, bảo vệ làn da của bạn khỏi tia UV gây lão hóa, sạm nám, tàn nhang và ung thư da. Thế nhưng, giữa hàng chục loại trên thị trường, không phải ai cũng biết phân loại kem chống nắng thế nào và đâu mới là “chân ái” cho làn da của mình. Nếu bạn cũng đang gặp phải tình trạng này, cùng Daibaccare tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Vì sao cần phân loại kem chống nắng?
Trong thế giới mỹ phẩm, kem chống nắng được sản xuất với nhiều công thức và cơ chế khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng cũng như phù hợp với nhiều tình trạng da khác nhau. Việc hiểu rõ về cách phân loại các loại kem chống nắng không chỉ giúp bạn bảo vệ da hiệu quả mà còn hạn chế tối đa được tình trạng kích ứng, mẩn đỏ, nổi mụn… đặc biệt với làn da nhạy cảm.
Theo Hiệp hội Da liễu Hoa Kỳ (AAD), việc lựa chọn đúng loại kem chống nắng là yếu tố then chốt để ngăn ngừa lão hóa sớm và ung thư da. Điều này càng quan trọng khi Việt Nam nằm trong khu vực nhiệt đới với cường độ tia UV cao quanh năm.
Phân loại kem chống nắng theo cơ chế hoạt động
Mỗi loại kem chống nắng có cơ chế bảo vệ khác nhau, tạo nên ưu và nhược điểm riêng. Theo Hiệp hội da liễu Hoa Kỳ, sự khác biệt chính giữa các loại kem chống nắng này nằm ở thành phần hoạt chất.
Kem chống nắng vật lý (Physical / Mineral sunscreen)
Kem chống nắng vật lý hoạt động như một tấm gương phản chiếu tia UV, ngăn không cho tia UV tấn công vào các lớp biểu bì sâu bên dưới da.
Nếu thành phần hoạt chất trong kem chống nắng của bạn là titanium dioxide, zinc oxide, hoặc cả hai, thì bạn đang dùng kem chống nắng vật lý. Các bác sĩ da liễu khuyên rằng, nếu bạn có làn da nhạy cảm, bạn nên dùng kem chống nắng vật lý, còn gọi là kem chống nắng khoáng chất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Theo FDA (Mỹ), zinc oxide là 1 trong 2 thành phần duy nhất được công nhận là Generally Recognized as Safe and Effective (GRASE) khi dùng trong kem chống nắng
Ưu điểm:
- An toàn cho da nhạy cảm, dễ kích ứng: Do thành phần chủ yếu là khoáng chất trơ, ít gây phản ứng hóa học với da, được nhiều tổ chức da liễu khuyên dùng cho những người có làn da nhạy cảm
- Hiệu quả nhanh sau khi bôi: Không cần thời gian chờ lâu như kem chống nắng hóa học, thích hợp khi cần ra ngoài gấp.
- Ổn định dưới ánh nắng: Zinc oxide và titanium dioxide ít bị phân hủy bởi tia UV, giúp duy trì hiệu quả bảo vệ lâu hơn.
Nhược điểm:
- Dễ để lại vệt trắng trên da (white cast): Các hạt khoáng màu trắng khó tiệp vào màu da, nhất là với người da tối màu.
- Kết cấu dày hơn: Khi thoa có thể tạo cảm giác bí, đặc biệt với da dầu hoặc trong môi trường nóng ẩm.
Khó tiệp hoàn toàn với lớp trang điểm: Nếu không tán kỹ, có thể làm lớp nền bị mốc hoặc loang màu.
Có thể bạn quan tâm: Kem chống nắng vật lý cho mẹ bầu |
Kem chống nắng hóa học (Chemical sunscreen)
Kem chống nắng hóa học hoạt động bằng cách hấp thụ tia UV, sau đó chuyển hóa năng lượng này thành nhiệt và giải phóng khỏi da. Cơ chế này dựa trên các hợp chất hữu cơ như avobenzone, octocrylene, oxybenzone…
Theo nghiên cứu trên Journal of the American Academy of Dermatology, những thành phần này có hiệu quả tốt trong việc bảo vệ khỏi UVA và UVB.
Ưu và nhược điểm của kem chống nắng hóa học:
- Ưu điểm: Kết cấu mỏng nhẹ, dễ tiệp da, không để lại vệt trắng (white cast), phù hợp với làn da ngăm hoặc khi trang điểm. Bảo vệ toàn diện trước cả UVA và UVB thậm chí cả UVA dài – điều mà một số kem chống nắng vật lý truyền thống chưa làm tốt. Không gây cảm giác bí da, dễ chịu khi dùng hằng ngày.
- Nhược điểm: Cần thoa trước khi ra ngoài khoảng 15–20 phút để các hợp chất hấp thụ vào lớp sừng và ổn định trên da. Một số thành phần như oxybenzone có thể gây phản ứng dị ứng hoặc châm chích, đặc biệt ở da nhạy cảm hoặc sau khi tẩy tế bào chết.
Tìm hiểu thêm: 5 Tips Phân biệt kem chống nắng vật lý và hóa học đơn giản nhất để chọn đúng |
Kem chống nắng lai (Hybrid sunscreen)
Nếu kem chống nắng vật lý và hóa học mỗi loại đều có điểm mạnh riêng nhưng cũng tồn tại hạn chế, thì kem chống nắng lai (kem chống nắng hỗn hợp) ra đời như một giải pháp “dung hòa” cả hai. Theo giải thích của các chuyên gia tại Học viện Da liễu Hoa Kỳ, loại kem này chứa đồng thời thành phần vô cơ (như zinc oxide, titanium dioxide) để phản xạ tia UV và thành phần hữu cơ (như avobenzone, octocrylene) để hấp thụ tia UV và chuyển hóa thành nhiệt.
Ưu điểm của kem chống nắng hỗn hợp
- Bảo vệ kép: Nhờ kết hợp cơ chế phản xạ và hấp thụ tia UV, kem chống nắng lai thường đạt hiệu quả chống nắng toàn diện hơn, bao phủ cả tia UVA và UVB.
- Cải thiện kết cấu: So với kem vật lý thuần túy, kết cấu của kem lai thường mỏng nhẹ và ít để lại vệt trắng, phù hợp cho người thích cảm giác tự nhiên trên da.
- Tính ứng dụng cao: Có thể phù hợp với nhiều loại da, đặc biệt là da thường và da hỗn hợp.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn: Do công thức phức tạp và kết hợp nhiều hoạt chất, kem chống nắng lai thường có giá cao hơn so với các loại truyền thống.
- Không phù hợp với tất cả những trường hợp da nhạy cảm: Mặc dù có zinc oxide và titanium dioxide, nhưng thành phần hóa học bên trong vẫn có thể gây kích ứng cho những làn da quá nhạy cảm, vì vậy cần kiểm tra kỹ bảng thành phần trước khi sử dụng.
Phân loại kem chống nắng theo phổ bảo vệ
Ngoài cơ chế, phổ chống nắng cũng là yếu tố quan trọng giúp bạn có thể dễ dàng lựa chọn kem chống nắng phù hợp, đặc biệt là nhu cầu sử dụng trong những môi trường khác nhau.
Theo khuyến nghị của Học viện Da liễu Hoa Kỳ (AAD), khi chọn kem chống nắng, bạn nên ưu tiên loại phổ rộng (Broad Spectrum). Điều này có nghĩa là sản phẩm bảo vệ da được cả trước tia UVA và tia UVB.
- Phổ rộng (Broad Spectrum): Bảo vệ đồng thời trước UVA (nguyên nhân chính gây lão hóa sớm và một số loại ung thư da) và UVB (gây cháy nắng, bỏng rát). Đây là tiêu chuẩn được FDA công nhận và khuyến nghị.
- Chỉ chống UVB: Giúp ngăn cháy nắng nhưng không bảo vệ khỏi tác hại của UVA, do đó không ngăn ngừa lão hóa sớm.
Chi tiết: kem chống nắng phổ rộng là gì |
Phân loại theo dạng bào chế
Kem chống nắng không chỉ khác nhau ở công thức mà còn ở dạng bào chế, quyết định lớn đến trải nghiệm khi dùng cũng như hiệu quả sử dụng:
- Dạng kem (cream): Dưỡng ẩm tốt, phù hợp da khô.
- Dạng gel: Thấm nhanh, phù hợp da dầu hoặc các vùng da có lông.
- Dạng xịt: Tiện lợi nhưng cần xịt đủ lượng, tránh hít phải. Không phù hợp với những người có hô hấp nhạy cảm hay mẹ bầu, mẹ đang cho con bú…
- Dạng thỏi (stick): Tiện mang theo, phù hợp bôi lại ở những vùng nhỏ như môi, mũi.
Lưu ý khi lựa chọn kem chống nắng
Khi lựa chọn kem chống nắng, bạn cần lưu ý những tiêu chí quan trọng sau:
- Chỉ số SPF phù hợp: Chọn SPF tối thiểu 30 cho hoạt động hàng ngày, SPF 50 cho các hoạt động ngoài trời như tắm biển hay dã ngoại.
- Ưu tiên broad-spectrum: Loại này bảo vệ da khỏi cả tia UVA và UVB, mang lại hiệu quả chống nắng toàn diện.
- Khả năng chống nước: Thoa lại mỗi 2 giờ, đặc biệt sau khi bơi hoặc ra mồ hôi. Chọn sản phẩm water-resistant nếu hoạt động nhiều nước.
- Phù hợp loại da: Da nhạy cảm nên dùng kem chống nắng vật lý, da dầu chọn dạng gel hoặc chống nắng hóa học, da khô cần thành phần dưỡng ẩm như HA hay glycerin.
- Sử dụng đúng liều lượng: Dùng 2-3 dải bằng ngón tay cho mặt, 20-30ml cho body. Bôi đều khắp vùng da lộ thiên, bao gồm tai, cổ, sau gáy.
- Bảo quản đúng cách: Kiểm tra hạn sử dụng và PAO, tránh để nơi nóng. Thay mới nếu sản phẩm đổi mùi, màu sắc hoặc kết cấu.
Phân loại kem chống nắng không chỉ là kiến thức lý thuyết mà là nền tảng giúp bạn bảo vệ làn da hiệu quả nhất. Việc hiểu rõ từng loại, ưu nhược điểm, và dẫn chứng khoa học uy tín sẽ giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp, vừa đảm bảo thẩm mỹ, vừa giữ gìn sức khỏe làn da. Chúc bạn sẽ tìm được sản phẩm kem chống nắng phù hợp nhất!